Quy hoạch - Xây dựng

  1. THÔNG TIN QUY HOẠCH CÁC PHÂN KHU
  2. Quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị A6, tỷ lệ 1/2000
  3. Quy hoạch Giao thông phân khu đô thị A6, tỷ lệ 1/2000
  4. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị H2-1, tỷ lệ 1/2000
  5. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị H2-1, tỷ lệ 1/2000
  6. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị H2-3, tỷ lệ 1/2000
  7. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị H2-3, tỷ lệ 1/2000
  8. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị H2-3, tỷ lệ 1/2000
  9. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị H2-4, tỷ lệ 1/2000
  10. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị H2-4, tỷ lệ 1/2000
  11. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị H2-4, tỷ lệ 1/2000
  12. Thuyết minh quy hoạch phân khu đô thị H1-2, tỷ lệ 1/2000
  13. Bản đồ quy hoạch phân khu đô thị H1-2, tỷ lệ 1/2000
  14. Thuyết minh quy hoạch phân khu đô thị H1-3, tỷ lệ 1/2000
  15. Bản đồ quy hoạch phân khu đô thị H1-3, tỷ lệ 1/2000
  16. Thuyết minh quy hoạch phân khu đô thị H1-4, tỷ lệ 1/2000
  17. Bản đồ quy hoạch phân khu đô thị H1-4, tỷ lệ 1/2000
  18. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị N1, tỷ lệ 1/2000
  19. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị N1, tỷ lệ 1/2000
  20. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị N1, tỷ lệ 1/2000
  21. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị N2, tỷ lệ 1/2000
  22. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị N2, tỷ lệ 1/2000
  23. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị N2, tỷ lệ 1/2000
  24. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị N3, tỷ lệ 1/5000
  25. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị N3, tỷ lệ 1/5000
  26. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị N3, tỷ lệ 1/5000
  27. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị N4, tỷ lệ 1/5000
  28. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị N4, tỷ lệ 1/5000
  29. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị N5, tỷ lệ 1/5000
  30. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị N5, tỷ lệ 1/5000
  31. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị N5, tỷ lệ 1/5000
  32. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị N6, tỷ lệ 1/5000
  33. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị N6, tỷ lệ 1/5000
  34. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị N6, tỷ lệ 1/5000
  35. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị N7, tỷ lệ 1/5000
  36. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị N7, tỷ lệ 1/5000
  37. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị N7, tỷ lệ 1/5000
  38. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị N8, tỷ lệ 1/5000
  39. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị N8, tỷ lệ 1/5000
  40. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị N8, tỷ lệ 1/5000
  41. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị N9, tỷ lệ 1/5000
  42. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị N9, tỷ lệ 1/5000
  43. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị N9, tỷ lệ 1/5000
  44. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị N10, tỷ lệ 1/5000
  45. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị N10, tỷ lệ 1/5000
  46. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị N10, tỷ lệ 1/5000
  47. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị N11, tỷ lệ 1/5000
  48. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị N11, tỷ lệ 1/5000
  49. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị N11, tỷ lệ 1/5000
  50. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị GS (A), tỷ lệ 1/5000
  51. Bản đồ quy hoạch sử dụng đất phân khu đô thị GS (A), tỷ lệ 1/5000
  52. Bản đồ định hướng phát triển giao thông phân khu đô thị GS (A), tỷ lệ 1/5000
  53. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị GN, tỷ lệ 1/5000
  54. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị GN, tỷ lệ 1/2000
  55. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị GN (B), tỷ lệ 1/5000
  56. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị GN (B), tỷ lệ 1/5000
  57. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị GN (B), tỷ lệ 1/5000
  58. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị GN (C), tỷ lệ 1/5000
  59. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị GN (C), tỷ lệ 1/5000
  60. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị GN (C), tỷ lệ 1/5000
  61. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
  62. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
  63. Quyết định phê duyệt quy hoạch phân khu đô thị S5, tỷ lệ 1/5000
  64. Bản đồ quy hoạch Sử dụng đất phân khu đô thị S5, tỷ lệ 1/5000
  65. Bản đồ quy hoạch Giao thông phân khu đô thị S5, tỷ lệ 1/5000
  66. Quy hoạch huyện Đông Anh đến năm 2020
  67. Quy hoạch quận Ba Đình đến năm 2020
  68. Quy hoạch huyện Thanh Trì đến năm 2020
  69. Quyết định Quy hoạch chung huyện Mê Linh, tỷ lệ 1/10000
  70. Sơ đồ định hướng phát triển giao thông huyện Mê Linh
  71. Quyết định phê duyệt quy hoạch chung huyện Thường Tín đến năm 2030
  72. Bản đồ quy hoạch chung huyện Thường Tín đến năm 2030
  73. Quyết định phê duyệt quy hoạch chung thị trấn Thường Tín đến năm 2030
  74. Bản đồ quy hoạch sử dụng đất thị trấn Thường Tín, tỷ lệ 1/2000
  75. Bản đồ định hướng giao thông thị trấn Thường Tín, tỷ lệ 1/2000

0 nhận xét: